Giải mã các thông số in trên sạc dự phòng
Sạc dự phòng là thiết bị giúp cung cấp năng lượng cho smartphone ở mọi lúc, mọi nơi, thuận tiện sử dụng khi đi công tác xa, đi du lịch, dã ngoại. Tuy nhiên, khi sử dụng sạc dự phòng, nhiều người thường không hiểu rõ hết về các thông số in trên sản phẩm nên chưa tận dụng được triệt để các tính năng. Vì vậy, bài viết này sẽ giúp bạn giải mã các thông số in trên sạc dự phòng.
1. Sản phẩm có in tên thương hiệu sản xuất
Hầu hết các sạc dự phòng đều được in tên thương hiệu sản xuất để giúp khách hàng nhận diện thương hiệu và mua hàng được dễ dàng hơn. Các sản phẩm được in logo nổi của hãng đều đảm bảo chính hãng, chất lượng nên dễ tạo được sự tin tưởng cho khách hàng.
2. Hiệu suất của sạc dự phòng
Hiệu suất của sạc dự phòng chính là dung lượng pin thực tế khi sử dụng. Thông thường, trên sạc dự phòng đơn vị sản xuất sẽ ghi dung lượng pin từ 500mAh, 10.000mAh, 20.000mAh. Tuy nhiên, trên thực tế dung lượng pin sẽ ít hơn do lượng tiêu hao trong quá trình sạc.
Hiệu suất thực tế được ký hiệu trên sạc dự phòng là Rated Capacity và đơn vị được tính là mAh. Hiệu suất sạc dự phòng thường dao động từ 60 – 65% tùy thuộc vào công nghệ và cấu tạo của từng hãng.
3. Dung lượng pin của sạc dự phòng
Một thông số quan trọng không thể không nhắc tới của sạc dự phòng chính là dung lượng pin. Ký hiệu của dung lượng pin là Battery Capacity và có đơn vị là mAh. Các dung lượng pin của sạc sự phòng sẽ dao động từ 5000- 30.000mAh. Dung lượng pin càng lớn thì thời gian sạc pin càng lâu và ngược lại.
4. Lõi pin trên sạc dự phòng
Hiện nay, sạc dự phòng thường sử dụng 3 lõi pin là: Lithium polymer (Li-Po), Lithium-ion (Li-ion) và Pin lõi Cell. Với mỗi lõi pin sẽ có những ưu và nhược điểm riêng.
Pin Lithium-ion (Li-ion): Là công nghệ lõi pin ra đời đầu tiên với giá thành cực rẻ. Lõi pin này có độ bền không quá cao, duy trì chất lượng từ 500 – 1000 lần xả. Tuy nhiên, lõi pin này vẫn đảm bảo được hiệu suất sử dụng và được dùng ở một số sản phẩm sạc dự phòng khác
Lithium polymer (Li-Po): Là lõi pin ra đời sau nhưng được sử dụng phổ biến nhất hiện nay. Ưu điểm của lõi pin này là mang lại hiệu suất sạc pin cao, kéo dài tuổi thọ pin, tránh được hiện tượng pin chai phồng, cho phép người dùng có thể sạc ở bất cứ lúc nào mà không làm ảnh hưởng đến chất lượng bộ sạc. Tuy nhiên, giá thành sản xuất lõi pin này khá cao.
Sạc dự phòng Pin lõi Cell: Pin lõi Cell được sử dụng không phổ biến bởi độ bền kém hơn, dễ gặp phải tình trạng pin ảo.
5. Cổng Input và Output
Đây là những thông số không thể thiếu trên sạc dự phòng. Input là nguồn vào và Output là nguồn ra của sản phẩm.
Cổng vào Input thường được thiết kế chân Lightning, Micro hoặc Type C có chuẩn sạc từ 1A – 2.4A. Đối với phiên bản sạc dự phòng sạc nhanh sẽ có chuẩn sạc QC 3.0 hoặc PD 18W, 20W.
Cổng Output thể hiện tốc độ sạc từ pin dự phòng sang các thiết bị khác. Nguồn sạc ra phổ thông hiện nay là 2.1A hoặc 2.4A trở lên. Một số phiên bản sạc dự phòng sạc nhanh khác sẽ được tích hợp công nghệ sạc QC 3.0 hoặc sạc nhanh PD tiện lợi.
Output là thông số thể hiện tốc độ sạc từ pin dự phòng sang điện thoại của bạn, thường được thiết kế dưới dạng cổng USB. Nguồn ra phổ thông cho sạc dự phòng hiện nay là 2.1A, các dòng sạc nhanh sẽ từ 2.4A trở lên. Một số phiên bản sạc dự phòng sạc nhanh công nghệ mới sẽ được tích hợp chuẩn sạc nhanh QC 3.0 hoặc sạc nhanh PD tiện lợi.
6. Chỉ số an toàn và chống cháy nổ
Chắc hẳn khi sử dụng pin sạc dự phòng, không khó để bạn bắt gặp các ký hiệu như CE, FCC, RoHS…vì đây là những tiêu chuẩn an toàn bắt buộc phải có của một chiếc sạc dự phòng.
CE là chứng nhận CE Marketing viết tắt của cụm từ Conformite Europeenne. Nếu sạc dự phòng của bạn có ghi biểu tượng CE thì hãy yên tâm sản phẩm này của bạn đã tuân thủ đúng luật phát liên minh Châu Âu, chất lượng sản phẩm đã được thẩm định và được bán tại tất cả các quốc gia trên thế giới.
FCC là tiêu chuẩn dành riêng cho các thiết bị điện tử, chứng nhận đảm bảo sản phẩm không có nhiễu sóng điện từ vượt quá giới hạn cho phép. Khi có chứng nhận này, bạn có thể mang sạc dự phòng lên máy bay.
RoHS là thông số thể hiện sản phẩm đảm bảo an toàn và thân thiện với môi trường như không sử dụng: Chì, thủy ngân, cadmium…
Bên cạnh những biểu tượng về chỉ số an toàn khi sử dụng sạc dự phòng, người dùng cần quan tâm đến chỉ số chống cháy nổ.
Ví dụ như biểu tượng gạch chéo thùng rác có thể hiểu sạc dự phòng là chất thải độc hại, cần phải xử lý riêng và vứt gọn vào thùng rác khi sản phẩm bị hỏng.
Biểu tượng ngọn lửa gạch chéo là thông số thể hiện sản phẩm dễ cháy nổ không nên để gần lửa hoặc khu vực có nhiệt độ cao.
Với những chia sẻ ở trên, bạn đã có thể giải mã cho mình những thông số ghi trên sạc dự phòng như : hiệu suất sạc dự phòng, dung lượng pin, cổng sạc đầu ra, cổng sạc đầu vào, lõi pin… để từ đó bạn biết cách sử dụng pin sạc dự phòng hợp lý, đảm bảo an toàn khi sạc.